double meaning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double meaning
Phát âm : /'dʌbl'mi:niɳ/
+ danh từ
- câu hai nghĩa; lời hai ý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double meaning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double meaning":
double meaning double-meaning - Những từ có chứa "double meaning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng gấp đôi hai mang rong ruổi hai song hỉ song trùng đánh đôi sấp mặt more...
Lượt xem: 486